quả cân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả cân+ noun
- weight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả cân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quả cân":
quả cân quá chén - Những từ có chứa "quả cân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 564